中文 Trung Quốc
合併症
合并症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phức tạp (y học)
合併症 合并症 phát âm tiếng Việt:
[he2 bing4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
complication (medicine)
合共 合共
合力 合力
合十 合十
合吃族 合吃族
合同 合同
合同各方 合同各方