中文 Trung Quốc
合共
合共
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn
Tóm lại
合共 合共 phát âm tiếng Việt:
[he2 gong4]
Giải thích tiếng Anh
altogether
in sum
合力 合力
合十 合十
合取 合取
合同 合同
合同各方 合同各方
合同法 合同法