中文 Trung Quốc
合同
合同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp đồng (cơ quan)
CL:個|个 [ge4]
合同 合同 phát âm tiếng Việt:
[he2 tong5]
Giải thích tiếng Anh
(business) contract
CL:個|个[ge4]
合同各方 合同各方
合同法 合同法
合唱 合唱
合四乙尺工 合四乙尺工
合圍 合围
合夥 合夥