中文 Trung Quốc
合十
合十
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt của một lòng bàn tay với nhau (trong cầu nguyện hoặc lời chào)
合十 合十 phát âm tiếng Việt:
[he2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to put one's palms together (in prayer or greeting)
合取 合取
合吃族 合吃族
合同 合同
合同法 合同法
合唱 合唱
合唱團 合唱团