中文 Trung Quốc
合同各方
合同各方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên để một hợp đồng (luật)
合同各方 合同各方 phát âm tiếng Việt:
[he2 tong5 ge4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
parties to a contract (law)
合同法 合同法
合唱 合唱
合唱團 合唱团
合圍 合围
合夥 合夥
合夥人 合夥人