中文 Trung Quốc
合作化
合作化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập thể hoá (trong lý thuyết chủ nghĩa Marx)
合作化 合作化 phát âm tiếng Việt:
[he2 zuo4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
collectivization (in Marxist theory)
合作市 合作市
合作方 合作方
合作社 合作社
合作農場 合作农场
合併 合并
合併症 合并症