中文 Trung Quốc
各奔東西
各奔东西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi cách riêng biệt (thành ngữ)
cách một phần với một ai đó
各奔東西 各奔东西 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ben4 dong1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to go separate ways (idiom)
to part ways with someone
各式各樣 各式各样
各得其所 各得其所
各抒己見 各抒己见
各拉丹冬峰 各拉丹冬峰
各持己見 各持己见
各方 各方