中文 Trung Quốc
吃驚
吃惊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải giật mình
phải bị sốc
để được ngạc nhiên
吃驚 吃惊 phát âm tiếng Việt:
[chi1 jing1]
Giải thích tiếng Anh
to be startled
to be shocked
to be amazed
吃齋 吃斋
各 各
各不相同 各不相同
各人自掃門前雪,莫管他家瓦上霜 各人自扫门前雪,莫管他家瓦上霜
各位 各位
各個 各个