中文 Trung Quốc
售貨員
售货员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên bán hàng
CL:個|个 [ge4]
售貨員 售货员 phát âm tiếng Việt:
[shou4 huo4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
salesperson
CL:個|个[ge4]
售貨臺 售货台
售賣 售卖
唯 唯
唯一 唯一
唯一性 唯一性
唯利是圖 唯利是图