中文 Trung Quốc
吃藥
吃药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải y học
吃藥 吃药 phát âm tiếng Việt:
[chi1 yao4]
Giải thích tiếng Anh
to take medicine
吃虧 吃亏
吃虧上當 吃亏上当
吃螺絲 吃螺丝
吃角子老虎 吃角子老虎
吃請 吃请
吃豆人 吃豆人