中文 Trung Quốc
  • 吃著碗裡,瞧著鍋裡 繁體中文 tranditional chinese吃著碗裡,瞧著鍋裡
  • 吃着碗里,瞧着锅里 简体中文 tranditional chinese吃着碗里,瞧着锅里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 吃著碗裡, 看著鍋裡|吃着碗里, 看着锅里 [chi1 zhe5 wan3 li3, kan4 zhe5 guo1 li3]
吃著碗裡,瞧著鍋裡 吃着碗里,瞧着锅里 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 zhe5 wan3 li3 , qiao2 zhe5 guo1 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 吃著碗裡,看著鍋裡|吃着碗里,看着锅里[chi1 zhe5 wan3 li3 , kan4 zhe5 guo1 li3]