中文 Trung Quốc
  • 吃完 繁體中文 tranditional chinese吃完
  • 吃完 简体中文 tranditional chinese吃完
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kết thúc ăn uống
吃完 吃完 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 wan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to finish eating