中文 Trung Quốc
吃完
吃完
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kết thúc ăn uống
吃完 吃完 phát âm tiếng Việt:
[chi1 wan2]
Giải thích tiếng Anh
to finish eating
吃官司 吃官司
吃布 吃布
吃後悔藥 吃后悔药
吃得消 吃得消
吃得苦中苦,方為人上人 吃得苦中苦,方为人上人
吃得開 吃得开