中文 Trung Quốc
  • 吃後悔藥 繁體中文 tranditional chinese吃後悔藥
  • 吃后悔药 简体中文 tranditional chinese吃后悔药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (hình) để hối tiếc (làm sth)
吃後悔藥 吃后悔药 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 hou4 hui3 yao4]

Giải thích tiếng Anh
  • (fig.) to regret (doing sth)