中文 Trung Quốc
吃後悔藥
吃后悔药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hình) để hối tiếc (làm sth)
吃後悔藥 吃后悔药 phát âm tiếng Việt:
[chi1 hou4 hui3 yao4]
Giải thích tiếng Anh
(fig.) to regret (doing sth)
吃得住 吃得住
吃得消 吃得消
吃得苦中苦,方為人上人 吃得苦中苦,方为人上人
吃拿卡要 吃拿卡要
吃掉 吃掉
吃槍藥 吃枪药