中文 Trung Quốc
吃官司
吃官司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đối mặt với hành động pháp lý
để nhận được kiện
吃官司 吃官司 phát âm tiếng Việt:
[chi1 guan1 si1]
Giải thích tiếng Anh
to face legal action
to get sued
吃布 吃布
吃後悔藥 吃后悔药
吃得住 吃得住
吃得苦中苦,方為人上人 吃得苦中苦,方为人上人
吃得開 吃得开
吃拿卡要 吃拿卡要