中文 Trung Quốc
  • 吃得苦中苦,方為人上人 繁體中文 tranditional chinese吃得苦中苦,方為人上人
  • 吃得苦中苦,方为人上人 简体中文 tranditional chinese吃得苦中苦,方为人上人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một không thể đạt được vinh quang và sự giàu có mà không có thông qua thử thách và khổ nạn (tục ngữ)
  • không đau, không đạt được
吃得苦中苦,方為人上人 吃得苦中苦,方为人上人 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 de2 ku3 zhong1 ku3 , fang1 wei2 ren2 shang4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • one cannot achieve glory and wealth without having been through trials and tribulations (proverb)
  • no pain, no gain