中文 Trung Quốc
吃得消
吃得消
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có thể chịu đựng (gắng sức, mệt mỏi vv)
để có thể đủ khả năng
吃得消 吃得消 phát âm tiếng Việt:
[chi1 de5 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to be able to endure (exertion, fatigue etc)
to be able to afford
吃得苦中苦,方為人上人 吃得苦中苦,方为人上人
吃得開 吃得开
吃拿卡要 吃拿卡要
吃槍藥 吃枪药
吃水 吃水
吃水不忘挖井人 吃水不忘挖井人