中文 Trung Quốc
  • 吃得消 繁體中文 tranditional chinese吃得消
  • 吃得消 简体中文 tranditional chinese吃得消
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có thể chịu đựng (gắng sức, mệt mỏi vv)
  • để có thể đủ khả năng
吃得消 吃得消 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 de5 xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to be able to endure (exertion, fatigue etc)
  • to be able to afford