中文 Trung Quốc
吃奶的氣力
吃奶的气力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nỗ lực tối đa
吃奶的氣力 吃奶的气力 phát âm tiếng Việt:
[chi1 nai3 de5 qi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
utmost effort
吃完 吃完
吃官司 吃官司
吃布 吃布
吃得住 吃得住
吃得消 吃得消
吃得苦中苦,方為人上人 吃得苦中苦,方为人上人