中文 Trung Quốc
哨笛
哨笛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cái còi
哨笛 哨笛 phát âm tiếng Việt:
[shao4 di2]
Giải thích tiếng Anh
a whistle
哩 哩
哩 哩
哩哩啦啦 哩哩啦啦
哩哩羅羅 哩哩罗罗
哩溜歪斜 哩溜歪斜
哪 哪