中文 Trung Quốc
哦
哦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oh (Thán từ chỉ ra nghi ngờ hoặc bất ngờ)
哦 哦 phát âm tiếng Việt:
[o2]
Giải thích tiếng Anh
oh (interjection indicating doubt or surprise)
哦 哦
哦 哦
哧 哧
哨兵 哨兵
哨卡 哨卡
哨子 哨子