中文 Trung Quốc
  • 哈里發 繁體中文 tranditional chinese哈里發
  • 哈里发 简体中文 tranditional chinese哈里发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khalip (loanword)
  • cũng là tác giả 哈利發|哈利发 [ha1 li4 fa1]
哈里發 哈里发 phát âm tiếng Việt:
  • [ha1 li3 fa1]

Giải thích tiếng Anh
  • (loanword) caliph
  • also written 哈利發|哈利发[ha1 li4 fa1]