中文 Trung Quốc
哈雷彗星
哈雷彗星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sao chổi Halley
哈雷彗星 哈雷彗星 phát âm tiếng Việt:
[Ha1 lei2 Hui4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
Halley's Comet
哈靈根 哈灵根
哈馬斯 哈马斯
哈馬爾 哈马尔
哋 哋
哌 哌
哌嗪 哌嗪