中文 Trung Quốc
哈馬爾
哈马尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hamar (thị xã ở Na Uy)
哈馬爾 哈马尔 phát âm tiếng Việt:
[Ha1 ma3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Hamar (town in Norway)
哉 哉
哋 哋
哌 哌
哌替啶 哌替啶
哎 哎
哎呀 哎呀