中文 Trung Quốc
  • 哈里發塔 繁體中文 tranditional chinese哈里發塔
  • 哈里发塔 简体中文 tranditional chinese哈里发塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Burj Khalifa
哈里發塔 哈里发塔 phát âm tiếng Việt:
  • [Ha1 li3 fa1 Ta3]

Giải thích tiếng Anh
  • Burj Khalifa