中文 Trung Quốc
  • 哈馬斯 繁體中文 tranditional chinese哈馬斯
  • 哈马斯 简体中文 tranditional chinese哈马斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hamas (triệt để nhóm Palestine)
哈馬斯 哈马斯 phát âm tiếng Việt:
  • [Ha1 ma3 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • Hamas (radical Palestinian group)