中文 Trung Quốc
  • 哈巴河 繁體中文 tranditional chinese哈巴河
  • 哈巴河 简体中文 tranditional chinese哈巴河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Habahe hạt hay Qaba nahiyisi tại Altay địa 阿勒泰地區|阿勒泰地区 [A1 le4 tai4 di4 qu1], tân cương
哈巴河 哈巴河 phát âm tiếng Việt:
  • [Ha1 ba1 he2]

Giải thích tiếng Anh
  • Habahe county or Qaba nahiyisi in Altay prefecture 阿勒泰地區|阿勒泰地区[A1 le4 tai4 di4 qu1], Xinjiang