中文 Trung Quốc
哈巴狗
哈巴狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chó Bắc Kinh (con chó)
(hình) sycophant
Lackey
哈巴狗 哈巴狗 phát âm tiếng Việt:
[ha3 ba1 gou3]
Giải thích tiếng Anh
pekingese (dog)
(fig.) sycophant
lackey
哈巴羅夫斯克 哈巴罗夫斯克
哈巴谷書 哈巴谷书
哈巴雪山 哈巴雪山
哈希 哈希
哈德遜河 哈德逊河
哈恩 哈恩