中文 Trung Quốc
哈巴雪山
哈巴雪山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mt Haba (Nakhi: vàng Hoa), ở Lijiang 麗江|丽江, Tây Bắc Yunnan
哈巴雪山 哈巴雪山 phát âm tiếng Việt:
[Ha1 ba1 xue3 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Mt Haba (Nakhi: golden flower), in Lijiang 麗江|丽江, northwest Yunnan
哈布斯堡 哈布斯堡
哈希 哈希
哈德遜河 哈德逊河
哈拉 哈拉
哈拉子 哈拉子
哈拉爾五世 哈拉尔五世