中文 Trung Quốc
  • 哈巴雪山 繁體中文 tranditional chinese哈巴雪山
  • 哈巴雪山 简体中文 tranditional chinese哈巴雪山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mt Haba (Nakhi: vàng Hoa), ở Lijiang 麗江|丽江, Tây Bắc Yunnan
哈巴雪山 哈巴雪山 phát âm tiếng Việt:
  • [Ha1 ba1 xue3 shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • Mt Haba (Nakhi: golden flower), in Lijiang 麗江|丽江, northwest Yunnan