中文 Trung Quốc
哈希
哈希
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băm (máy tính)
Xem thêm 散列 [san3 lie4]
哈希 哈希 phát âm tiếng Việt:
[ha1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
hash (computing)
see also 散列[san3 lie4]
哈德遜河 哈德逊河
哈恩 哈恩
哈拉 哈拉
哈拉爾五世 哈拉尔五世
哈拉雷 哈拉雷
哈摩辣 哈摩辣