中文 Trung Quốc
  • 哈布斯堡 繁體中文 tranditional chinese哈布斯堡
  • 哈布斯堡 简体中文 tranditional chinese哈布斯堡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hapsburg (Châu Âu nhà)
哈布斯堡 哈布斯堡 phát âm tiếng Việt:
  • [Ha1 bu4 si1 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • Hapsburg (European dynasty)