中文 Trung Quốc
哈尼族
哈尼族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm sắc tộc Hani
哈尼族 哈尼族 phát âm tiếng Việt:
[Ha1 ni2 zu2]
Giải thích tiếng Anh
Hani ethnic group
哈巴河 哈巴河
哈巴河縣 哈巴河县
哈巴狗 哈巴狗
哈巴谷書 哈巴谷书
哈巴雪山 哈巴雪山
哈布斯堡 哈布斯堡