中文 Trung Quốc
哈密瓜
哈密瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hami dưa (một dạng của muskmelon)
Honeydew
哈密瓜 哈密瓜 phát âm tiếng Việt:
[ha1 mi4 gua1]
Giải thích tiếng Anh
Hami melon (a variety of muskmelon)
honeydew
哈尼 哈尼
哈尼族 哈尼族
哈巴河 哈巴河
哈巴狗 哈巴狗
哈巴羅夫斯克 哈巴罗夫斯克
哈巴谷書 哈巴谷书