中文 Trung Quốc
哈尼
哈尼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mật ong (thuật ngữ của phim endearment) (loanword)
哈尼 哈尼 phát âm tiếng Việt:
[ha1 ni2]
Giải thích tiếng Anh
honey (term of endearment) (loanword)
哈尼族 哈尼族
哈巴河 哈巴河
哈巴河縣 哈巴河县
哈巴羅夫斯克 哈巴罗夫斯克
哈巴谷書 哈巴谷书
哈巴雪山 哈巴雪山