中文 Trung Quốc
哈密市
哈密市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kumul phố ở Tân Cương (tiếng Trung: Hami)
哈密市 哈密市 phát âm tiếng Việt:
[Ha1 mi4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Kumul city in Xinjiang (Chinese: Hami)
哈密瓜 哈密瓜
哈尼 哈尼
哈尼族 哈尼族
哈巴河縣 哈巴河县
哈巴狗 哈巴狗
哈巴羅夫斯克 哈巴罗夫斯克