中文 Trung Quốc
哈哈鏡
哈哈镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóp méo gương
哈哈鏡 哈哈镜 phát âm tiếng Việt:
[ha1 ha1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
distorting mirror
哈啾 哈啾
哈喇 哈喇
哈喇子 哈喇子
哈囉 哈啰
哈囉德 哈罗德
哈士奇 哈士奇