中文 Trung Quốc
哈啾
哈啾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Achoo (ngữ âm hạt cho hắt hơi)
哈啾 哈啾 phát âm tiếng Việt:
[ha1 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
achoo (phonetic particle for sneeze)
哈喇 哈喇
哈喇子 哈喇子
哈嘍 哈喽
哈囉德 哈罗德
哈士奇 哈士奇
哈奴曼 哈奴曼