中文 Trung Quốc
哈士奇
哈士奇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Husky (sled dog)
哈士奇 哈士奇 phát âm tiếng Việt:
[ha1 shi4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
husky (sled dog)
哈奴曼 哈奴曼
哈姆雷特 哈姆雷特
哈季奇 哈季奇
哈密地區 哈密地区
哈密市 哈密市
哈密瓜 哈密瓜