中文 Trung Quốc
哈喇
哈喇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ôi
để giết
để giết mổ
哈喇 哈喇 phát âm tiếng Việt:
[ha1 la5]
Giải thích tiếng Anh
rancid
to kill
to slaughter
哈喇子 哈喇子
哈嘍 哈喽
哈囉 哈啰
哈士奇 哈士奇
哈奴曼 哈奴曼
哈姆雷特 哈姆雷特