中文 Trung Quốc
哈喇子
哈喇子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước bọt (phương ngữ)
哈喇子 哈喇子 phát âm tiếng Việt:
[ha1 la2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) saliva
哈嘍 哈喽
哈囉 哈啰
哈囉德 哈罗德
哈奴曼 哈奴曼
哈姆雷特 哈姆雷特
哈季奇 哈季奇