中文 Trung Quốc
哈吉
哈吉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Haji hoặc hadji (Hồi giáo)
哈吉 哈吉 phát âm tiếng Việt:
[ha1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
haji or hadji (Islam)
哈哈 哈哈
哈哈大笑 哈哈大笑
哈哈笑 哈哈笑
哈啾 哈啾
哈喇 哈喇
哈喇子 哈喇子