中文 Trung Quốc
  • 哈吉 繁體中文 tranditional chinese哈吉
  • 哈吉 简体中文 tranditional chinese哈吉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Haji hoặc hadji (Hồi giáo)
哈吉 哈吉 phát âm tiếng Việt:
  • [ha1 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • haji or hadji (Islam)