中文 Trung Quốc
  • 哈哈大笑 繁體中文 tranditional chinese哈哈大笑
  • 哈哈大笑 简体中文 tranditional chinese哈哈大笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cười chân thành
  • để burst cười lớn
哈哈大笑 哈哈大笑 phát âm tiếng Việt:
  • [ha1 ha1 da4 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to laugh heartily
  • to burst into loud laughter