中文 Trung Quốc
品貌
品貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hành vi và sự xuất hiện
品貌 品貌 phát âm tiếng Việt:
[pin3 mao4]
Giải thích tiếng Anh
behavior and appearance
品質 品质
品趣志 品趣志
品達 品达
品鑒 品鉴
品頭論足 品头论足
品題 品题