中文 Trung Quốc
品綠
品绿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng xanh
品綠 品绿 phát âm tiếng Việt:
[pin3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
light green
品繫 品系
品脫 品脱
品色 品色
品茶 品茶
品藍 品蓝
品行 品行