中文 Trung Quốc
  • 品第 繁體中文 tranditional chinese品第
  • 品第 简体中文 tranditional chinese品第
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lớp (tức là chất lượng)
  • Xếp hạng
品第 品第 phát âm tiếng Việt:
  • [pin3 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • grade (i.e. quality)
  • rank