中文 Trung Quốc
  • 品等 繁體中文 tranditional chinese品等
  • 品等 简体中文 tranditional chinese品等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lớp (chất lượng của sản phẩm)
品等 品等 phát âm tiếng Việt:
  • [pin3 deng3]

Giải thích tiếng Anh
  • grade (quality of product)