中文 Trung Quốc
品節
品节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân vật
tính toàn vẹn
品節 品节 phát âm tiếng Việt:
[pin3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
character
integrity
品紅 品红
品級 品级
品綠 品绿
品脫 品脱
品色 品色
品茗 品茗