中文 Trung Quốc
品月
品月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng màu xanh
品月 品月 phát âm tiếng Việt:
[pin3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
light blue
品服 品服
品格 品格
品牌 品牌
品種 品种
品第 品第
品等 品等