中文 Trung Quốc
品種
品种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống
nhiều
CL:個|个 [ge4]
品種 品种 phát âm tiếng Việt:
[pin3 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
breed
variety
CL:個|个[ge4]
品第 品第
品等 品等
品管 品管
品紅 品红
品級 品级
品綠 品绿