中文 Trung Quốc
品格
品格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trong những nhân vật
băn khoăn (trên fingerboard đàn luýt hoặc guitar)
品格 品格 phát âm tiếng Việt:
[pin3 ge2]
Giải thích tiếng Anh
one's character
fret (on fingerboard of lute or guitar)
品牌 品牌
品目 品目
品種 品种
品等 品等
品管 品管
品節 品节