中文 Trung Quốc
吃了定心丸
吃了定心丸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy yên tâm
吃了定心丸 吃了定心丸 phát âm tiếng Việt:
[chi1 le5 ding4 xin1 wan2]
Giải thích tiếng Anh
to feel reassured
吃人 吃人
吃人不吐骨頭 吃人不吐骨头
吃人家的嘴軟,拿人家的手短 吃人家的嘴软,拿人家的手短
吃到飽 吃到饱
吃力 吃力
吃力不討好 吃力不讨好