中文 Trung Quốc
  • 吃了定心丸 繁體中文 tranditional chinese吃了定心丸
  • 吃了定心丸 简体中文 tranditional chinese吃了定心丸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cảm thấy yên tâm
吃了定心丸 吃了定心丸 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 le5 ding4 xin1 wan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to feel reassured