中文 Trung Quốc
  • 吃力不討好 繁體中文 tranditional chinese吃力不討好
  • 吃力不讨好 简体中文 tranditional chinese吃力不讨好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhiệm vụ khó khăn và vông ân (thành ngữ); vất vả và khích
吃力不討好 吃力不讨好 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 li4 bu4 tao3 hao3]

Giải thích tiếng Anh
  • arduous and thankless task (idiom); strenuous and unrewarding