中文 Trung Quốc
吃力不討好
吃力不讨好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệm vụ khó khăn và vông ân (thành ngữ); vất vả và khích
吃力不討好 吃力不讨好 phát âm tiếng Việt:
[chi1 li4 bu4 tao3 hao3]
Giải thích tiếng Anh
arduous and thankless task (idiom); strenuous and unrewarding
吃味 吃味
吃啞巴虧 吃哑巴亏
吃喝 吃喝
吃喝拉撒睡 吃喝拉撒睡
吃喝玩樂 吃喝玩乐
吃壞 吃坏